LỊCH SỬ DOANH NGHIỆP (Corporate Genealogy)
Nguồn gốc hình thành
Năm 1929, một số công ty dệt có cùng sở hữu đáng kể đã được hợp nhất với Berkshire Cotton Manufacturing Co. (được thành lập năm 1889). Ngay sau đó, công ty được đổi tên thành Berkshire Fine Spinning Associates, Inc. Các nhà máy sáp nhập bao gồm:
-
Valley Falls Co. (thành lập năm 1853),
-
Coventry Co. (năm 1865),
-
Greylock Mills (năm 1880),
-
Fort Dummer Mills (năm 1910).
Mặc dù tài liệu không hoàn toàn đầy đủ, nhưng có bằng chứng cho thấy doanh nghiệp tiền thân sớm nhất của các công ty này đã bắt đầu hoạt động từ năm 1806.
Phát triển trong thế kỷ 20
Tổ hợp mới hình thành trở thành một "đế chế" trong ngành dệt, chiếm khoảng 25% sản lượng vải bông cao cấp của Hoa Kỳ. Trong thập niên 1930, nhiều nhà máy của công ty tiêu thụ gần 1% sản lượng điện của các tiểu bang New England. Tuy nhiên, lợi nhuận không theo kịp sản lượng, dẫn đến việc cổ tức ưu đãi bị cắt bỏ vào cuối năm 1930, và kéo dài trong sáu năm sau đó.
Giai đoạn Thế chiến II
Thế chiến thứ II và những năm ngay sau chiến tranh mang lại lợi nhuận phi thường và củng cố mạnh mẽ bảng cân đối kế toán của công ty. Năm 1955, Hathaway Manufacturing Co., một nhà sản xuất dệt may tổng hợp và bông có trụ sở tại New Bedford, đã được sáp nhập vào Berkshire Fine Spinning, ngay lập tức đổi tên thành Berkshire Hathaway Inc.
Công ty Hathaway được thành lập vào năm 1888 bởi Horatio Hathaway, với một cổ đông đáng chú ý là Hetty Green, người sở hữu 6,25% cổ phần.
Sau khi hợp nhất, doanh nghiệp mới có hơn 10.000 nhân viên và sở hữu gần 6 triệu feet vuông diện tích nhà máy. Tuy nhiên, hiệu suất tài chính của công ty lại tệ hại không kém so với lần hợp nhất lớn trước đó vào năm 1929.
Bảng cân đối kế toán sau sáp nhập (năm 1955)
Sau khi hợp nhất với Hathaway, bảng cân đối kế toán của Berkshire Hathaway vào cuối năm tài chính (30/9/1955) như sau:
Tài sản |
Giá trị (USD) |
Tiền mặt |
4,169,000 |
Chứng khoán có thể giao dịch |
4,580,000 |
Các khoản phải thu và hàng tồn kho |
28,918,000 |
Tài sản cố định (nhà máy, thiết bị) |
16,656,000 |
Tài sản khác |
1,125,000 |
Tổng tài sản |
55,448,000 |
Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu |
Giá trị (USD) |
Các khoản phải trả và chi phí dồn tích |
4,048,000 |
Vốn chủ sở hữu (2.294.564 cổ phiếu, giá trị sổ sách $22.40/cp) |
51,400,000 |
Tổng cộng |
55,448,000 |
Tình hình tài chính 1956-1964
Trong chín năm tiếp theo, tổng doanh thu của Berkshire Hathaway Inc. đạt khoảng 530 triệu USD, nhưng lợi nhuận vẫn không khả quan.
Bảng cân đối kế toán vào ngày 3/10/1964:
Tài sản |
Giá trị (USD) |
Tiền mặt |
920,000 |
Các khoản phải thu và hàng tồn kho |
19,140,000 |
Tài sản cố định |
7,571,000 |
Tài sản khác |
256,000 |
Tổng tài sản |
27,887,000 |
Nợ phải trả & Vốn chủ sở hữu |
Giá trị (USD) |
Nợ vay |
2,500,000 |
Các khoản phải trả |
3,248,000 |
Tổng nợ |
5,746,000 |
Vốn chủ sở hữu (1.137.776 cổ phiếu, giá trị sổ sách $19.46/cp) |
22,139,000 |
Tổng cộng |
27,887,000 |
Bất chấp những khó khăn tài chính, Warren Buffett đã nhìn thấy giá trị tiềm năng trong Berkshire Hathaway, và đây chính là bước đầu tiên để công ty trở thành một tập đoàn đầu tư lớn mạnh sau này.
Berkshire Hathaway Inc.
Ngày 9 tháng 11 năm 1965
Thư gửi cổ đông
Kính gửi các cổ đông của Berkshire Hathaway Inc.,
Năm tài chính kết thúc vào ngày 2 tháng 10 năm 1965 đạt lợi nhuận ròng là 2.279.206 USD, so với mức lợi nhuận ròng 125.586 USD của năm trước. Các khoản lợi nhuận này không bao gồm những khoản lỗ phi thường từ việc thanh lý tài sản liên quan đến việc đóng cửa vĩnh viễn King Philip Plants A và E tại Fall River, Massachusetts, vì những khoản lỗ này đã được tính vào quỹ dự phòng đã được lập từ trước.
Do công ty có các khoản lỗ lũy kế, nên không phải đóng thuế thu nhập liên bang trong cả hai năm tài chính 1964 và 1965. Tuy nhiên, để tránh gây hiểu lầm trong các báo cáo tài chính tương lai khi khoản lỗ lũy kế không còn nữa, công ty đã bao gồm một khoản thuế thu nhập giả định trong việc tính toán lợi nhuận ròng cho cả hai năm này, nhằm phản ánh mức thuế có thể phải trả nếu không có khoản lỗ lũy kế.
Công ty tiếp tục vận hành:
-
King Philip Plant D tại Warren, Rhode Island
-
Hathaway Synthetic, Box Loom và Home Fabrics Divisions tại New Bedford, Massachusetts
Trong năm 1965:
-
Nguyên liệu thô, hàng tồn kho trong quá trình sản xuất và thành phẩm đã giảm 1.411.967 USD
-
Khoản vay ngân hàng trị giá 2.500.000 USD đã được thanh toán hoàn toàn
-
Công ty đã mua lại 120.231 cổ phiếu của chính mình, giảm tổng số cổ phiếu lưu hành xuống còn 1.017.547 cổ phiếu vào cuối năm tài chính.
Công ty đã cắt giảm đáng kể chi phí hoạt động trong năm tài chính vừa qua. Tổng cộng, 811.812 USD đã được đầu tư vào máy móc thiết bị mới nhằm giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Công ty dự kiến sẽ tiếp tục chương trình đầu tư này trong năm tài chính hiện tại.
Một phần lớn thiết bị tại King Philip Plant E Division đã được bán. Công ty kỳ vọng sẽ bán nốt phần còn lại trong năm tài chính hiện tại, qua đó hoàn tất quá trình thanh lý các nhà máy hoạt động không hiệu quả. Việc bán nhà máy này sẽ khiến công ty phải bố trí kho lưu trữ nguyên liệu bông và vải xám cho King Philip D Division tại nhà máy Hathaway Division Plant C (trước đây là Langshaw Mill). Kế hoạch cho việc này đang được triển khai và dự kiến hoàn thành trong năm tài chính hiện tại.
Sau hơn 50 năm cống hiến, ông Seabury Stanton đã từ chức khỏi vị trí Giám đốc và Chủ tịch. Ông Kenneth V. Chace đã được bầu làm người kế nhiệm. Đồng thời, ông John K. Stanton cũng đã từ chức khỏi vị trí Giám đốc, Thủ quỹ và Thư ký, và ông Harold V. Banks đã được bầu làm người kế nhiệm.
Triển vọng kinh doanh:
-
Hiện tại, tất cả các bộ phận của công ty đều có đơn hàng tồn đọng đáng kể, và công ty dự kiến hoạt động trong năm tới sẽ tiếp tục có lãi.
-
Ban lãnh đạo xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến tất cả nhân viên vì sự cống hiến và nỗ lực của họ trong việc giúp công ty đạt được kết quả tích cực trong năm nay.
Trân trọng,
Malcolm G. Chace, Jr.
Chủ tịch Hội đồng quản trị
Kenneth V. Chace
Chủ tịch
(Lá thư này do Warren E. Buffett viết)
Xem thêm