19/02/2025 | 63 |
0 Đánh giá

Berkshire Hathaway Inc.

Ngày 8 tháng 3 năm 1968

Thư gửi cổ đông

Kính gửi các cổ đông của Berkshire Hathaway Inc.,

Công ty đã chuyển đổi năm tài chính sang năm dương lịch để thuận tiện trong công tác kế toán. Trước đây, năm tài chính của công ty kết thúc vào ngày 30 tháng 9, nhưng kể từ nay sẽ kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm. Sự thay đổi này có hiệu lực từ ngày 30 tháng 12 năm 1967. Do đó, báo cáo này sẽ bao gồm 15 tháng tài chính kết thúc vào 30 tháng 12 năm 1967.


HOẠT ĐỘNG DỆT MAY

NĂM TÀI CHÍNH KẾT THÚC NGÀY 30 THÁNG 9, 1967

Doanh số bán hàng

  • Tổng doanh thu giảm từ 49,4 triệu USD (1966) xuống còn 39 triệu USD (1967).

  • Nguyên nhân chính:

    • Sụt giảm về số lượng hàng bán ra ở tất cả các bộ phận.

    • Giá bán giảm mạnh trên hầu hết các phân khúc, ngoại trừ bộ phận Home Fabrics.

Mặc dù doanh số và lợi nhuận từ bộ phận Home Fabrics cũng giảm, nhưng đây vẫn là mảng kinh doanh chịu ít ảnh hưởng nhất so với các bộ phận khác trong điều kiện thị trường dệt may suy thoái. Berkshire Hathaway không sản xuất các loại vải thô (heavy ducks)—phân khúc có hiệu suất hoạt động tốt nhất trong năm 1967.

  • Công ty đã giảm sản lượng sản xuất khoảng 15% để tránh tình trạng hàng tồn kho quá mức.

  • Tuy nhiên, việc cắt giảm sản xuất đã dẫn đến mất mát một số lao động lành nghề, gây khó khăn khi phục hồi công suất sau này.

  • Công ty dự đoán sẽ phải chịu chi phí đào tạo cao trước khi có thể hoạt động hết công suất trở lại.

Vào cuối năm tài chính, thị trường dệt may bắt đầu có dấu hiệu phục hồi, ngoại trừ vải cotton lawn cao cấp (fine combed lawns) được sản xuất tại King Philip D Division ở Warren, Rhode Island.

  • Nghiên cứu thị trường chỉ ra rằng nhu cầu về vải cotton lawn đang dần bị thay thế bởi vải polyester pha trộn.

Điểm sáng tích cực

  • Công ty đã mở rộng danh mục sản phẩm của bộ phận Home Fabrics, bổ sung thêm nhiều loại vải mới.

  • Lực lượng bán hàng cũng được tăng cường đáng kể.

  • Một bộ phận mới Apparel Fabrics Division đã được thành lập, chuyên cung cấp vải dệt sợi nhuộm (yarn-dyed box loom fabrics) cho ngành may mặc nữ giới.

  • Những bước đi này là một phần trong chiến lược của công ty nhằm thoát khỏi sự cạnh tranh gay gắt với các nhà sản xuất vải tiêu chuẩn (staple fabric producers).

Sản xuất

  • Việc giảm sản lượng và số lượng đơn đặt hàng nhỏ hơn đã làm tăng chi phí sản xuất.

  • Khi công suất hoạt động trở lại mức bình thường, chi phí này sẽ được cải thiện.

  • Mặc dù phát triển sản phẩm mới sẽ có thể khiến chi phí sản xuất tiếp tục tăng, nhưng giá bán cao hơn sẽ bù đắp chi phí và mang lại lợi nhuận cao hơn.

Quan hệ lao động

  • Quan hệ lao động vẫn ổn định.

  • Hợp đồng lao động hiện tại có hiệu lực đến tháng 4 năm 1969.

  • Một đợt tăng lương theo hợp đồng dự kiến sẽ diễn ra vào tháng 4 năm 1968.

  • Thị trường lao động đang gặp khó khăn, với nguồn cung lao động có tay nghề thấp hơn mức bình thường.


QUÝ 4 (THÁNG 10 - THÁNG 12, 1967)

  • Nhu cầu tăng mạnh trên tất cả các bộ phận (ngoại trừ King Philip D).

  • Hoạt động sản xuất đạt gần công suất tối đa, chỉ có một số thiết bị chưa hoạt động do chưa kịp tuyển dụng và đào tạo đủ nhân công.

  • Bộ phận Apparel Fabrics Division khởi đầu thuận lợi, và bộ phận Home Fabrics quay lại quỹ đạo tăng trưởng mạnh mẽ.

  • Công ty kỳ vọng lợi nhuận từ mảng dệt may sẽ cải thiện đáng kể trong năm 1968.

  • Khoản lỗ hoạt động lũy kế trước đây đã được sử dụng hết, do đó tất cả lợi nhuận trong tương lai sẽ phải chịu thuế thu nhập liên bang.

Bộ phận King Philip D (Vải cotton lawn)

  • Nghiên cứu thị trường lần thứ hai xác nhận rằng nhu cầu với vải cotton lawn đã suy giảm nghiêm trọng.

  • Công ty quyết định đóng cửa bộ phận King Philip D ở Warren, Rhode Island.

  • Nhà máy này được tối ưu hóa chỉ để sản xuất vải cotton lawn và không thể dễ dàng chuyển đổi sang sản phẩm khác.

  • Việc chuyển đổi nhà máy không khả thi về mặt tài chính, do đó công ty chọn thanh lý toàn bộ hoạt động.

  • Ngoài ra, giá bông tăng cao khiến công ty không thể tăng giá thành phẩm để bù đắp chi phí nguyên liệu.

  • Khoản lỗ từ việc đóng cửa bộ phận này ước tính không vượt quá 1 triệu USD (trước thuế) và sẽ được ghi nhận vào năm 1968.


CÁC CÔNG TY BẢO HIỂM

Chúng tôi rất hài lòng với kết quả hoạt động của các công ty bảo hiểm, kể từ khi mua lại vào tháng 3 năm 1967.

  • National Indemnity Company và National Fire and Marine Insurance Company vẫn do Jack Ringwalt quản lý, người đã điều hành các công ty này từ khi thành lập.

  • Tổng doanh thu phí bảo hiểm tăng nhẹ, nhưng quan trọng hơn là tỷ suất lợi nhuận bảo hiểm (underwriting profit margin) vẫn ở mức cao.

  • Thu nhập đầu tư tăng mạnh, nhờ vào:

    • Tăng trưởng tài sản đầu tư

    • Lãi suất cao trong suốt năm 1967

Tầm quan trọng của ngành bảo hiểm đối với Berkshire Hathaway

  • Ngành bảo hiểm là bước đầu tiên trong chiến lược đa dạng hóa của công ty.

  • Trong năm 1967, lợi nhuận từ bảo hiểm đã vượt qua lợi nhuận từ ngành dệt may, dù ngành dệt may có vốn đầu tư lớn hơn.

  • Trong tương lai, có thể có những năm mà ngành bảo hiểm gặp khó khăn, nhưng công ty tin rằng việc có nhiều nguồn thu nhập khác nhau sẽ tạo ra sự ổn định lâu dài.


MỤC TIÊU TƯƠNG LAI

  • Tiếp tục mở rộng trong ngành dệt may, bảo hiểm, hoặc các ngành khác.

  • Công ty không muốn lặp lại sai lầm giai đoạn 1956-1966, khi lợi nhuận trên vốn đầu tư gần như bằng 0.

  • Tài sản thanh khoản (đầu tư vào cổ phiếu có thể bán ngay) sẵn sàng để thực hiện:

    • Mua lại doanh nghiệp mới

    • Đầu tư vào các cơ hội có lợi nhuận cao hơn trong lĩnh vực hiện tại

  • Công ty sẵn sàng vay nợ để tận dụng các cơ hội đầu tư hấp dẫn.

  • Mục tiêu dài hạn là đạt được mức lợi nhuận ổn định và xứng đáng với vốn đầu tư.

Trân trọng,
Malcolm G. Chace, Jr.Chủ tịch Hội đồng quản trị
Kenneth V. ChaceChủ tịch

(Lá thư này do Warren E. Buffett viết)


(*) Xem thêm

Bình luận
0